Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,750 0 | 25,820 0 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 87,7001,700 | 90,2001,200 |
Vàng nhẫn | 75,000400 | 76,700400 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,1520 | 25,4820 |
AUD |
16,44356 | 17,12845 |
CAD |
18,17831 | 18,93618 |
JPY |
1580 | 1670 |
EUR |
26,83080 | 28,27862 |
CHF |
27,37059 | 28,51139 |
GBP |
31,23189 | 32,53267 |
CNY |
3,4481 | 3,592-2 |