Giá vàng hôm nay
(ĐVT: 1,000/Lượng)
|
Vàng miếng SJC
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC HCM 1-10L
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
SJC Hà Nội
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
DOJI HCM
|
87,300800
|
89,000500
|
DOJI HN
|
87,300800
|
89,000500
|
PNJ HCM
|
87,3001,300
|
89,800800
|
PNJ Hà Nội
|
87,3001,300
|
89,800800
|
|
Phú Qúy SJC
|
87,300300
|
89,200400
|
Bảo Tín Minh Châu
|
87,400300
|
89,800800
|
Mi Hồng
|
88,6001,100
|
89,900700
|
EXIMBANK
|
87,300800
|
89,800800
|
TPBANK GOLD
|
87,300800
|
89,000500
|
Giá vàng SJC
|
ĐVT: 1,000/Lượng
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Giá vàng SJC Chi Nhánh Khác
|
SJC Đà Nẵng
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
SJC Nha Trang
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
SJC Cà Mau
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
SJC Huế
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
SJC Miền Tây
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
SJC Quãng Ngãi
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
SJC Biên Hòa
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
SJC Bạc Liêu
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
SJC Hạ Long
|
87,5001,500
|
90,0001,000
|
Giá vàng 9999, vàng nữ trang SJC
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
74,900300
|
76,600300
|
Vàng nữ trang 9999
|
74,800400
|
75,800300
|
Vàng nữ trang 24K
|
73,050298
|
75,050298
|
Vàng nữ trang 18K
|
54,506225
|
57,006225
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,846175
|
44,346175
|
Vàng nữ trang 10K
|
29,262125
|
31,762125
|
Tỷ giá hôm nay
|
Ngoại Tệ
|
Mua vào
|
Bán Ra
|
USD
|
25,1520
|
25,4820
|
AUD
|
16,44356
|
17,12845
|
CAD
|
18,17831
|
18,93618
|
JPY
|
1580
|
1670
|
EUR
|
26,83080
|
28,27862
|
CHF
|
27,37059
|
28,51139
|
GBP
|
31,23189
|
32,53267
|
CNY
|
3,4481
|
3,592-2
|